Là nhà cung cấp dịch vụ trong ngành tự dính với hơn30 năm kinh nghiệmCá nhân tôi cho rằng ba điểm sau đây là quan trọng nhất:
1. Trình độ của nhà cung cấp: đánh giá xem nhà cung cấp có giấy phép kinh doanh hợp pháp và chứng nhận trình độ chuyên môn liên quan hay không.
2. Chất lượng sản phẩm: đảm bảo rằng vật liệu tự dính do nhà cung cấp cung cấp có chất lượng cao và đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành, chẳng hạn như CY/T 93-2013 "Công nghệ inNhãn tự dínhYêu cầu về chất lượng và phương pháp kiểm tra".
3. Năng lực sản xuất: tìm hiểu về quy mô và năng lực sản xuất của nhà cung cấp để đảm bảo có thể đáp ứng nhu cầu đặt hàng của bạn.
Ngoài ra, chi tiết hơn còn có các ý kiến cá nhân sau đây, chỉ mang tính tham khảo:

1. Xác định nhu cầu của bạn
Trước khi chọn nhà cung cấp keo tự dính, trước tiên bạn cần làm rõ nhu cầu cụ thể của mình. Sau đây là một số cân nhắc chính:
1.1 Loại sản phẩm và kích thước nhãn
- Xác định loại vật liệu tự dính cần thiết, chẳng hạn như PE, PP hoặc PVC, dựa trên đặc tính sản phẩm và yêu cầu đóng gói.
- Làm rõ thông số kích thước của nhãn, bao gồm chiều dài, chiều rộng và hình dạng, để đảm bảo nhãn phù hợp với bao bì sản phẩm.
1.2 Yêu cầu về chất lượng
- Xác định tiêu chuẩn chất lượng của nhãn, bao gồm độ nhớt, khả năng chịu nước, chịu nhiệt độ… để đáp ứng nhu cầu sử dụng sản phẩm trong các môi trường khác nhau.
1.3 Môi trường ứng dụng
- Xem xét các điều kiện môi trường nơi sử dụng sản phẩm, chẳng hạn như môi trường ngoài trời, nhiệt độ cao, ẩm ướt hoặc tia cực tím và lựa chọn vật liệu tự dính thích ứng tương ứng.
1.4 Ngân sách chi phí
- Theo ngân sách, đánh giá hiệu quả chi phí của các loại vật liệu khác nhau và lựa chọn vật liệu tự dính tiết kiệm chi phí, đồng thời cân nhắc đến chi phí lâu dài và độ bền.
1.5 Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
- Hiểu được hiệu suất môi trường của vật liệu tự dính và lựa chọn vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường để giảm tác động đến môi trường.
1.6 Yêu cầu về thiết kế và in nhãn
- Lựa chọn vật liệu phù hợp theo thiết kế nhãn mác để đảm bảo hiệu quả và chất lượng in, đồng thời cân nhắc đến tính tương thích của thiết bị và công nghệ in.
1.7 Quản lý số lượng mua hàng và hàng tồn kho
- Dự đoán hợp lý lượng hàng mua dựa trên nhu cầu thực tế, tránh tồn đọng hoặc thiếu hụt hàng tồn kho, thiết lập hệ thống quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

2. Đánh giá trình độ của nhà cung cấp
2.1 Trình độ doanh nghiệp
Đánh giá trình độ của nhà cung cấp là bước đầu tiên trong việc lựa chọn nhà cung cấp tự dán. Trình độ của doanh nghiệp bao gồm nhưng không giới hạn ở giấy phép kinh doanh, chứng nhận ngành, chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, v.v. Một nhà cung cấp đủ điều kiện phải có giấy phép kinh doanh hợp pháp và các chứng nhận ngành có liên quan, chẳng hạn như chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, cho biết hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
2.2 Năng lực sản xuất
Năng lực sản xuất là chỉ số chính để đánh giá liệu nhà cung cấp có thể đáp ứng được yêu cầu đặt hàng hay không. Hãy điều tra thiết bị sản xuất, quy mô dây chuyền sản xuất, trình độ kỹ thuật và kỹ năng chuyên môn của nhân viên của nhà cung cấp. Ví dụ, một nhà cung cấp có thiết bị sản xuất hiện đại và dây chuyền sản xuất tự động có thể đảm bảo hiệu quả cao và sản xuất sản phẩm chất lượng cao.
2.3 Trình độ kỹ thuật và năng lực R&D sản phẩm
Trình độ kỹ thuật và năng lực R&D sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tính đổi mới của vật liệu tự dính. Nhà cung cấp có nhóm R&D độc lập hay không và có tiếp tục đầu tư vào R&D để cải thiện hiệu suất sản phẩm và phát triển sản phẩm mới hay không là một khía cạnh quan trọng để đánh giá sức mạnh kỹ thuật của họ. Ví dụ, một số nhà cung cấp có thể có nhiều bằng sáng chế kỹ thuật, điều này không chỉ phản ánh sức mạnh R&D của họ mà còn đảm bảo vị thế dẫn đầu về công nghệ của sản phẩm.
2.4 Khả năng đảm bảo chất lượng
Chất lượng là huyết mạch của doanh nghiệp, chất lượng vật liệu tự dính ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và khả năng cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm cuối cùng. Năng lực đảm bảo chất lượng của nhà cung cấp bao gồm kiểm tra nguyên liệu thô, kiểm soát quy trình sản xuất, thử nghiệm thành phẩm và các liên kết khác. Nhà cung cấp có hệ thống quản lý chất lượng hoàn chỉnh và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt hay không là cơ sở quan trọng để đánh giá năng lực đảm bảo chất lượng của họ.
2.5 Hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính
Hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính phản ánh khả năng cạnh tranh trên thị trường và sự ổn định tài chính của nhà cung cấp. Một nhà cung cấp có hiệu quả kinh doanh ổn định và tài chính lành mạnh có nhiều khả năng cung cấp dịch vụ cung ứng liên tục và đáng tin cậy. Bạn có thể tìm hiểu về điều kiện hoạt động và lợi nhuận của nhà cung cấp bằng cách tham khảo báo cáo thường niên, báo cáo tài chính và các thông tin công khai khác.
2.6 Thực hiện trách nhiệm xã hội
Các doanh nghiệp hiện đại ngày càng chú trọng đến trách nhiệm xã hội. Nhà cung cấp tích cực thực hiện trách nhiệm xã hội sẽ đáng tin cậy hơn. Việc điều tra xem nhà cung cấp có tuân thủ luật pháp và quy định về môi trường, tham gia các hoạt động phúc lợi xã hội và có quan hệ lao động tốt hay không là những khía cạnh quan trọng để đánh giá trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp.
2.7 Đánh giá của khách hàng và uy tín thị trường
Đánh giá của khách hàng và uy tín trên thị trường là phản hồi trực tiếp để đánh giá mức độ dịch vụ và chất lượng sản phẩm của nhà cung cấp. Bạn có thể tìm hiểu về chất lượng dịch vụ, thời gian giao hàng đúng hạn, khả năng giải quyết vấn đề, v.v. của nhà cung cấp thông qua các khuyến nghị của khách hàng, đánh giá của ngành, đánh giá trực tuyến và các kênh khác. Một nhà cung cấp có đánh giá tốt của khách hàng và uy tín trên thị trường có nhiều khả năng cung cấp dịch vụ và sản phẩm thỏa đáng.

3. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
3.1 Kiểm tra chất lượng ngoại quan
Ngoại quan là ấn tượng đầu tiên của sản phẩm đối với người tiêu dùng. Đối với nhãn tự dính, việc kiểm tra chất lượng ngoại quan là rất quan trọng. Nội dung kiểm tra bao gồm:
- Độ phẳng bề mặt: Đảm bảo trên bề mặt nhãn không có khuyết tật như gồ ghề, nhăn nheo, bong bóng,…
- Chất lượng in: Kiểm tra xem hoa văn có rõ nét, màu sắc đầy đủ, không bị nhòe, rơi hay lệch.
- Chất lượng cạnh: Các cạnh phải gọn gàng và thẳng, không có gờ, lệch hoặc gãy.
3.2 Kiểm tra hiệu suất vật lý
Hiệu suất vật lý là chỉ số quan trọng để đo độ bền và độ tin cậy của nhãn tự dính. Các mục kiểm tra bao gồm:
- Độ nhớt: Nhãn phải có độ nhớt thích hợp, có thể dán chắc chắn và tháo ra dễ dàng, tránh tình trạng độ nhớt không đủ hoặc quá cao.
- Khả năng chịu thời tiết: Nhãn phải có khả năng bám dính tốt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau như ngoài trời, nhiệt độ cao, môi trường ẩm ướt.
- Khả năng chống nước: Đặc biệt đối với nhãn dán sử dụng ngoài trời, nhãn dán cần có khả năng chống nước tốt và duy trì độ bám dính ổn định trong môi trường ẩm ướt.
3.3 Kiểm tra bao bì và nhãn mác
Bao bì và nhãn mác là những mắt xích quan trọng trong việc bảo vệ tính toàn vẹn của sản phẩm và cung cấp thông tin về sản phẩm. Các điểm kiểm tra bao gồm:
- Vật liệu đóng gói: Đảm bảo vật liệu đóng gói phù hợp để bảo vệ nhãn tự dính và ngăn ngừa hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Thông tin nhãn: Kiểm tra nhãn sản phẩm có rõ ràng, chính xác không và có chứa thông tin cần thiết về sản phẩm như ngày sản xuất, số lô, ngày hết hạn, v.v.
3.4 Tuân thủ tiêu chuẩn và chứng nhận
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp có liên quan và đạt được chứng nhận là một khía cạnh quan trọng khác để đảm bảo chất lượng sản phẩm:
- Tuân thủ các tiêu chuẩn: như CY/T 93-2013 "Yêu cầu về chất lượng nhãn tự dính và phương pháp kiểm tra công nghệ in" để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành.
- Đạt chứng nhận: Việc đạt chứng nhận ISO9001 và các chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng khác chứng tỏ nhà cung cấp có năng lực cung cấp sản phẩm chất lượng ổn định.
3.5 Phương pháp và công cụ kiểm tra
Việc sử dụng đúng phương pháp và công cụ kiểm tra là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính chính xác của kết quả kiểm tra:
- Kiểm tra trực quan: Sử dụng nguồn sáng tiêu chuẩn và các công cụ phù hợp để kiểm tra hình thức của nhãn.
- Kiểm tra độ nhớt: Sử dụng thiết bị chuyên dụng để kiểm tra độ nhớt của nhãn nhằm đảm bảo nhãn đạt yêu cầu tiêu chuẩn.
- Kiểm tra khả năng chịu thời tiết và chống nước: Mô phỏng môi trường sử dụng thực tế để kiểm tra khả năng chịu thời tiết và chống nước của nhãn.
3.6 Quy trình kiểm soát chất lượng
Thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ để đảm bảo mỗi lô sản phẩm đều được kiểm tra nghiêm ngặt:
- Quy trình lấy mẫu: xây dựng tiêu chuẩn và quy trình lấy mẫu để đảm bảo mẫu có tính đại diện.
- Xử lý sản phẩm không đạt yêu cầu: đánh dấu, cô lập và xử lý sản phẩm không đạt yêu cầu để ngăn chặn không cho đưa ra thị trường.
- Cải tiến liên tục: liên tục tối ưu hóa chất lượng sản phẩm và quy trình kiểm tra dựa trên kết quả kiểm tra và phản hồi của thị trường.

4. Phân tích giá cả và chi phí
4.1 Tầm quan trọng của kế toán chi phí
Đối với các nhà cung cấp tự dính, kế toán chi phí là mắt xích quan trọng để đảm bảo lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của công ty. Thông qua kế toán chi phí chính xác, các nhà cung cấp có thể định giá hợp lý và cung cấp hỗ trợ dữ liệu để kiểm soát chi phí tiềm năng.
4.2 Phân tích cấu trúc chi phí
Cấu trúc chi phí của keo dán chủ yếu bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí sản xuất, v.v. Cụ thể:
- Chi phí nguyên vật liệu: bao gồm chi phí các loại vật liệu cơ bản như giấy, keo, mực… là phần chủ yếu cấu thành nên chi phí.
- Chi phí nhân công: bao gồm tiền lương của công nhân trực tiếp tham gia sản xuất và tiền lương của quản lý.
- Chi phí sản xuất: bao gồm chi phí cố định cho hoạt động của nhà máy như khấu hao thiết bị, chi phí điện năng.
4.3 Chiến lược giá
Khi xây dựng chiến lược giá, nhà cung cấp cần cân nhắc các yếu tố như giá thành tăng, cạnh tranh trên thị trường và nhu cầu của khách hàng. Giá cả không chỉ phản ánh chi phí mà còn đảm bảo biên lợi nhuận hợp lý và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
4.4 Biện pháp kiểm soát chi phí
Kiểm soát chi phí hiệu quả có thể cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường của các nhà cung cấp. Các biện pháp bao gồm:
- Tối ưu hóa hoạt động thu mua nguyên liệu thô: giảm giá thành đơn vị thông qua việc mua hàng số lượng lớn và lựa chọn nguyên liệu thô có hiệu quả về mặt chi phí.
- Nâng cao hiệu quả sản xuất: giảm thiểu lãng phí và tăng sản lượng đơn vị thông qua nâng cấp công nghệ và tối ưu hóa quy trình.
- Giảm chi phí gián tiếp: lập kế hoạch cơ cấu quản lý hợp lý, giảm chi phí quản lý không cần thiết.
4.5 Mối quan hệ động giữa chi phí và giá cả
Có một mối quan hệ động giữa chi phí và giá cả. Các yếu tố như biến động giá thị trường và thay đổi chi phí nguyên vật liệu sẽ ảnh hưởng đến giá của sản phẩm cuối cùng. Các nhà cung cấp cần điều chỉnh linh hoạt các chiến lược kiểm soát chi phí của mình để thích ứng với những thay đổi của thị trường.

5. Những cân nhắc về dịch vụ và hỗ trợ
5.1 Khả năng hỗ trợ kỹ thuật
Khi lựa chọn nhà cung cấp keo tự dính, hỗ trợ kỹ thuật là một trong những cân nhắc quan trọng. Nhà cung cấp có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp và có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp kịp thời và hiệu quả hay không là rất quan trọng để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ. Theo phân tích thị trường, các nhà cung cấp chất lượng cao thường có các đặc điểm sau:
- Đội ngũ kỹ thuật: Có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp với các thành viên có nhiều kinh nghiệm trong ngành và trình độ chuyên môn cao.
- Tốc độ phản hồi: Có khả năng phản hồi nhanh chóng nhu cầu và vấn đề của khách hàng và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật kịp thời.
- Giải pháp: Có khả năng cung cấp các giải pháp tùy chỉnh dựa trên nhu cầu cụ thể của khách hàng.
5.2 Mức độ dịch vụ khách hàng
Dịch vụ khách hàng là một chỉ số quan trọng khác để đo lường chất lượng dịch vụ của nhà cung cấp. Dịch vụ khách hàng tuyệt vời có thể cải thiện sự hài lòng của khách hàng và thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài. Sau đây là một số khía cạnh để đánh giá mức độ dịch vụ khách hàng:
- Thái độ phục vụ: Nhà cung cấp có thái độ phục vụ tích cực và kiên nhẫn trả lời các câu hỏi của khách hàng hay không.
- Kênh dịch vụ: Có cung cấp nhiều kênh dịch vụ khác nhau như điện thoại, email, dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến, v.v. để đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng hay không.
- Hiệu quả dịch vụ: Hiệu quả giải quyết vấn đề như thế nào, có thể giải quyết được các vấn đề của khách hàng trong thời gian đã cam kết hay không.
5.3 Hệ thống dịch vụ sau bán hàng
Hệ thống dịch vụ sau bán hàng hoàn chỉnh có thể cung cấp cho khách hàng sự hỗ trợ liên tục và giảm bớt lo lắng. Sau đây là một số điểm chính để đánh giá hệ thống dịch vụ sau bán hàng:
- Chính sách bảo hành: Nhà cung cấp có cung cấp chính sách bảo hành sản phẩm rõ ràng và thời hạn bảo hành có hợp lý không?
- Dịch vụ sửa chữa: Có cung cấp dịch vụ sửa chữa thuận tiện không, thời gian phản hồi sửa chữa và chất lượng sửa chữa như thế nào?
- Cung cấp phụ kiện: Có thể cung cấp đủ phụ kiện để giảm thiểu sự chậm trễ trong sản xuất do vấn đề phụ kiện không?
5.4 Cải tiến và đổi mới liên tục
Khả năng cải tiến và đổi mới liên tục của nhà cung cấp cũng là một khía cạnh quan trọng của các cân nhắc về dịch vụ và hỗ trợ. Điều này không chỉ liên quan đến việc nhà cung cấp có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong dài hạn hay không mà còn liên quan đến khả năng cạnh tranh của nhà cung cấp trong ngành. Khi đánh giá, bạn có thể cân nhắc:
- Cơ chế cải tiến: Nhà cung cấp có cơ chế cải tiến sản phẩm và phản hồi hoàn chỉnh không, có thể liên tục tối ưu hóa sản phẩm dựa trên phản hồi của thị trường và khách hàng không.
- Khả năng đổi mới: Nhà cung cấp có khả năng phát triển sản phẩm mới để thích ứng với những thay đổi của thị trường và nhu cầu mới của khách hàng hay không.
- Cập nhật công nghệ: Nhà cung cấp có thường xuyên cập nhật công nghệ để duy trì sự tiên tiến và khả năng cạnh tranh của sản phẩm không.

6. Vị trí địa lý và hậu cần
Vị trí địa lý là yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn nhà cung cấp keo dán, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hậu cần, thời gian giao hàng và tính ổn định của chuỗi cung ứng.
6.1 Tác động của chi phí hậu cần
Vị trí địa lý của nhà cung cấp quyết định chi phí vận chuyển. Việc lựa chọn nhà cung cấp có vị trí địa lý gần có thể giảm đáng kể chi phí hậu cần, đặc biệt là khi mua số lượng lớn và khoản tiết kiệm chi phí vận chuyển có thể chuyển thành lợi nhuận cho công ty.
6.2 Thời gian giao hàng
Vị trí địa lý của nhà cung cấp cũng ảnh hưởng đến thời gian giao hàng. Các nhà cung cấp có vị trí địa lý gần hơn có thể giao hàng nhanh hơn, điều này rất quan trọng đối với các công ty cần phản ứng nhanh với nhu cầu thị trường.
6.3 Sự ổn định của chuỗi cung ứng
Tính phù hợp của vị trí địa lý cũng liên quan đến tính ổn định của chuỗi cung ứng. Dưới ảnh hưởng của các yếu tố không thể đoán trước như thiên tai hoặc bất ổn chính trị, các nhà cung cấp có vị trí địa lý gần hơn có thể có khả năng đảm bảo tính liên tục của chuỗi cung ứng hơn.
6.4 Chiến lược ứng phó
Khi lựa chọn nhà cung cấp keo dán, các công ty nên cân nhắc việc thiết lập mạng lưới nhà cung cấp đa dạng, bao gồm các nhà cung cấp phân tán về mặt địa lý, để giảm thiểu rủi ro khi chỉ có một nhà cung cấp do vị trí địa lý.
6.5 Công nghệ và cơ sở vật chất
Ngoài vị trí địa lý, cơ sở hậu cần và công nghệ của nhà cung cấp cũng là những cân nhắc quan trọng. Một hệ thống quản lý hậu cần hiệu quả và cơ sở kho bãi tiên tiến có thể cải thiện hiệu quả hậu cần và giảm thiểu thất thoát hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
6.6 Các yếu tố môi trường
Các yếu tố môi trường, chẳng hạn như điều kiện khí hậu, cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hậu cần. Ví dụ, thời tiết khắc nghiệt có thể làm chậm trễ việc vận chuyển hàng hóa, vì vậy, nên lựa chọn nhà cung cấp có thể thích ứng với môi trường địa phương và có biện pháp đối phó.
6.7 Đánh giá toàn diện
Khi lựa chọn nhà cung cấp keo dán, các công ty nên đánh giá toàn diện các tác động tiềm ẩn khác nhau của vị trí địa lý, bao gồm chi phí, thời gian, tính ổn định và các yếu tố môi trường, để đưa ra quyết định tốt nhất.

7. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
7.1 Tiêu chuẩn và chứng nhận môi trường
Khi lựa chọn nhà cung cấp keo tự dính, các tiêu chuẩn và chứng nhận về môi trường là những cân nhắc chính. Nhà cung cấp có chứng nhận hệ thống quản lý môi trường ISO 14001 hay không và có tuân thủ các quy định cụ thể hơn về môi trường như chỉ thị RoHS của EU hay không là những tiêu chí quan trọng để đánh giá cam kết về môi trường của nhà cung cấp. Ngoài ra, việc nhà cung cấp có sử dụng vật liệu tái chế hay vật liệu sinh học hay không cũng là một chỉ số quan trọng về hiệu suất môi trường của nhà cung cấp.
7.2 Thực hành bền vững
Các hoạt động bền vững của nhà cung cấp bao gồm sử dụng năng lượng, quản lý chất thải và bảo vệ tài nguyên nước trong quá trình sản xuất. Một nhà cung cấp keo dán tự dính tốt sẽ áp dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng để giảm lượng khí thải carbon, thực hiện các chương trình giảm thiểu chất thải và tái chế, đồng thời thực hiện các biện pháp bảo vệ tài nguyên nước để đảm bảo rằng các hoạt động sản xuất của mình không gây tác động tiêu cực đến môi trường.
7.3 Quản lý chuỗi cung ứng xanh
Quản lý chuỗi cung ứng xanh là chìa khóa để đảm bảo toàn bộ quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường và tính bền vững. Nhà cung cấp có thực hiện chính sách mua sắm xanh, lựa chọn vật liệu thân thiện với môi trường và hợp tác với các nhà cung cấp cũng tập trung vào phát triển bền vững hay không là những khía cạnh quan trọng để đánh giá hiệu suất phát triển bền vững của nhà cung cấp.
7.4 Đánh giá tác động môi trường
Các nhà cung cấp nên tiến hành đánh giá tác động môi trường thường xuyên để xác định và giảm thiểu tác động tiềm tàng của các hoạt động sản xuất của họ đối với môi trường. Điều này bao gồm đánh giá tác động của nhiều liên kết khác nhau như mua nguyên liệu thô, quy trình sản xuất, sử dụng và thải bỏ sản phẩm đối với môi trường và thực hiện các biện pháp để cải thiện chúng.
7.5 Trách nhiệm xã hội
Ngoài các yếu tố môi trường, trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp cũng là một phần quan trọng của tính bền vững. Điều này bao gồm đảm bảo rằng nhân viên của họ được hưởng điều kiện làm việc công bằng, mức lương hợp lý và môi trường làm việc an toàn và lành mạnh, cũng như đảm nhận các trách nhiệm xã hội trong cộng đồng, chẳng hạn như hỗ trợ giáo dục địa phương và các hoạt động từ thiện.
7.6 Nhu cầu của khách hàng và thị trường
Là người tiêu dùng'Nhu cầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường và bền vững ngày càng tăng, các nhà cung cấp cần theo kịp xu hướng thị trường và cung cấp các sản phẩm tự dính đáp ứng các nhu cầu này. Điều này có thể có nghĩa là phát triển các vật liệu thân thiện với môi trường mới hoặc cải tiến các sản phẩm hiện có để giảm tác động của chúng đến môi trường.
7.7 Tuân thủ quy định và minh bạch
Các nhà cung cấp phải tuân thủ tất cả các quy định về môi trường có liên quan và duy trì tính minh bạch trong quản lý chuỗi cung ứng. Điều này có nghĩa là công bố các chính sách, hoạt động và thành tích về môi trường của họ, cũng như báo cáo các vấn đề về môi trường khi chúng xảy ra.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ!
Trong ba thập kỷ qua,Đông Laiđã đạt được những tiến bộ đáng kể và nổi lên như một công ty dẫn đầu trong ngành. Danh mục sản phẩm phong phú của công ty bao gồm bốn loạt vật liệu nhãn tự dính và các sản phẩm keo dán hàng ngày, bao gồm hơn 200 loại khác nhau.
Với sản lượng sản xuất và bán hàng hàng năm vượt quá 80.000 tấn, công ty đã liên tục chứng minh khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường trên quy mô lớn.
Hãy thoải mái liên hệ us bất cứ lúc nào! Chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp và rất mong nhận được phản hồi từ bạn.
Địa chỉ: 101, Số 6, Phố Limin, Làng Dalong, Thị trấn Shiji, Quận Panyu, Quảng Châu
Điện thoại: +8613600322525
Nhân viên bán hàng
Thời gian đăng: 13-08-2024